unconquerable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈkɑːŋ.kə.rə.bəl/

Tính từ[sửa]

unconquerable /ˌən.ˈkɑːŋ.kə.rə.bəl/

  1. Không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi.
  2. Không thể chinh phục được, không thể chế ngự được.

Tham khảo[sửa]