uncontroversial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˌkɑːn.trə.ˈvɜː.ʃəl/

Tính từ[sửa]

uncontroversial /ˌən.ˌkɑːn.trə.ˈvɜː.ʃəl/

  1. Không ai tranh luận, không ai dị nghị, không ai bàn cãi (vấn đề... ).

Tham khảo[sửa]