Bước tới nội dung

unconventionality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈvɛntʃ.nə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

unconventionality /.ˈvɛntʃ.nə.lə.ti/

  1. Tính không theo quy ước.
  2. Tính không theo thói thường, tính độc đáo.

Tham khảo

[sửa]