undamped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]undamped
- Không bị ướt (quần áo).
- Không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh).
- (Nghĩa bóng) Không giảm sút, không nhụt, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan.
- undamped by failure — không ngã lòng vì thất bại
Tham khảo
[sửa]- "undamped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)