undazzled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]undazzled
- Không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt.
- Không sững sờ, không ngạc nhiên.
- (Hàng hải) Chưa sơn ngụy trang (tàu).
Tham khảo
[sửa]- "undazzled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)