undecided
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]undecided
- Lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết.
- Chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề).
Tham khảo
[sửa]- "undecided", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)