Bước tới nội dung

undercarriage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
undercarriage

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌkæ.rɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

undercarriage /ˈən.dɜː.ˌkæ.rɪdʒ/

  1. Bộ bánh hạ cánh (máy bay).
  2. Khung gầm, satxi (ô tô).

Tham khảo

[sửa]