Bước tới nội dung

underclass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌklæs/

Danh từ

[sửa]

underclass (thường) số nhiều /ˈən.dɜː.ˌklæs/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Sinh năm thứ nhất hoặc năm thứ hai.

Tham khảo

[sửa]