underrun
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈrən/
Ngoại động từ
[sửa]underrun ngoại động từ underran; underrun /.ˈrən/
- Chạy qua phía dưới.
- (Hàng hải) Kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay).
Tham khảo
[sửa]- "underrun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)