Bước tới nội dung

undersea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈsi/

Tính từ

[sửa]

undersea /ˌən.dɜː.ˈsi/

  1. Dưới mặt biển.

Phó từ

[sửa]

undersea + (underseas) /ˌən.dɜː.ˈsi/

  1. Dưới mặt biển.

Tham khảo

[sửa]