undershoot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɜː.ˈʃuːt/
Ngoại động từ
[sửa]undershoot ngoại động từ (undershot)+(quân sự) không tới địch (bắn súng) /ˌən.dɜː.ˈʃuːt/
- Không đưa... đến (máy bay, ô tô).
Danh từ
[sửa]undershoot /ˌən.dɜː.ˈʃuːt/
- (Quân sự) Sự không tới địch.
- Sự không đưa... đến (máy bay, ô tô).
Tham khảo
[sửa]- "undershoot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)