Bước tới nội dung

understaffed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈstæft/

Tính từ

[sửa]

understaffed /ˌən.dɜː.ˈstæft/

  1. Thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng ).

Tham khảo

[sửa]