underwood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌwʊd/

Danh từ[sửa]

underwood /ˈən.dɜː.ˌwʊd/

  1. Bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) ((cũng) underwood).

Tham khảo[sửa]