undirected

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.də.ˈrɛk.təd/

Tính từ[sửa]

undirected /ˌən.də.ˈrɛk.təd/

  1. Không có địa chỉ (thư).
  2. Không được hướng dẫn.
  3. Không có mệnh lệnh; không có chỉ dẫn.

Tham khảo[sửa]