undissected

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

undissected

  1. Không bị cắt ra từng mảnh.
  2. Không bị mổ xẻ (con vật, thân cây).
  3. Không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ.

Tham khảo[sửa]