Bước tới nội dung

undock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdɑːk/

Ngoại động từ

[sửa]

undock ngoại động từ /.ˈdɑːk/

  1. Không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến.
  2. Không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu.

Tham khảo

[sửa]