undogmatic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɔɡ.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
[sửa]undogmatic /ˌən.dɔɡ.ˈmæ.tɪk/
- Không thuộc giáo lý; không giáo điều.
- Không dứt khoát, không nhất quyết.
Tham khảo
[sửa]- "undogmatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)