undraped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈdreɪpt/

Tính từ[sửa]

undraped /ˌən.ˈdreɪpt/

  1. Không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng.
  2. Không xếp nếp (quần áo, màn treo).

Tham khảo[sửa]