unexceptional
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃnəl/
Tính từ[sửa]
unexceptional /.ʃnəl/
- Không nổi bật, không khác thường, hoàn toàn bình thường.
Tham khảo[sửa]
- "unexceptional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unexceptional /.ʃnəl/