Bước tới nội dung

unextraordinary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ɪk.ˈstrɔr.də.ˌnɛr.i/

Tính từ

[sửa]

unextraordinary /ˌən.ɪk.ˈstrɔr.də.ˌnɛr.i/

  1. Không đặc biệt; không khác thường; bình thường.

Tham khảo

[sửa]