unfair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

unfair

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈfɛr/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

unfair /ˌən.ˈfɛr/

  1. Bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận.
    unfair play — lối chơi gian lận
  2. Quá chừng, quá mức, thái quá.
    unfair price — giá quá đắt

Tham khảo[sửa]