unfinished

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɪ.nɪʃt/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

unfinished /.ˈfɪ.nɪʃt/

  1. Chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở.
  2. Không hoàn chỉnh.

Tham khảo[sửa]