Bước tới nội dung

unflagging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈflæ.ɡɪŋ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

unflagging /.ˈflæ.ɡɪŋ/

  1. Không mệt mỏi, không rã rời; không nao nung, không suy yếu.
    unflagging struggle — sự đấu tranh không mệt mỏi
  2. Không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm).

Tham khảo

[sửa]