nao
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːw˧˧ | naːw˧˥ | naːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːw˧˥ | naːw˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “nao”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]nao
- Bối rối.
- Nao lòng rối chí.
Định nghĩa
[sửa]nao
- Biến âm của nào (thường dùng trong thơ ca cũ).
- Đêm trăng này nghỉ mát phương nao? (
Chp
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Chp, thêm nó vào danh sách này.)
- Đêm trăng này nghỉ mát phương nao? (
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)