unforgivingness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.fɜː.ˈɡɪ.vɪŋ.nəs/

Danh từ[sửa]

unforgivingness /ˌən.fɜː.ˈɡɪ.vɪŋ.nəs/

  1. Tính không khoan dung; tính hay hiềm thù.

Tham khảo[sửa]