unfortunately
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈfɔrtʃ.nət.li/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈfɔrtʃ.nət.li] |
Từ nguyên
[sửa]Từ unfortunate và -ly, hoặc từ un- và fortunate.
Phó từ
[sửa]unfortunately /ˌən.ˈfɔrtʃ.nət.li/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "unfortunately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)