Bước tới nội dung

unicycle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjuː.nɪ.ˌsɑɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

unicycle /ˈjuː.nɪ.ˌsɑɪ.kəl/

  1. Xe đạp một bánh.

Tham khảo

[sửa]