Bước tới nội dung

uniformity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌjuː.nə.ˈfɔr.mə.ti/

Danh từ

uniformity /ˌjuː.nə.ˈfɔr.mə.ti/

  1. Tính giống nhau, tính đồng dạng.
  2. Tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu.
    the uniformity of the movement — tính chất đều của chuyển động

Tham khảo