unilateral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌjuː.nɪ.ˈlæ.tə.rəl/

Tính từ[sửa]

unilateral /ˌjuː.nɪ.ˈlæ.tə.rəl/

  1. Ở về một phía, một bên.
  2. Một bên, đơn phương.
    unilateral contract — hợp đồng ràng buộc một bên
    unilateral repudiation of a treaty — sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước

Tham khảo[sửa]