uninominal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]uninominal
Tham khảo
[sửa]- "uninominal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.ni.nɔ.mi.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | uninominal /y.ni.nɔ.mi.nal/ |
uninominales /y.ni.nɔ.mi.nal/ |
Giống cái | uninominal /y.ni.nɔ.mi.nal/ |
uninominales /y.ni.nɔ.mi.nal/ |
uninominal /y.ni.nɔ.mi.nal/
Tham khảo
[sửa]- "uninominal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)