unintellectual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˌɪn.tə.ˈlɛk.tʃə.wəl/

Tính từ[sửa]

unintellectual /ˌən.ˌɪn.tə.ˈlɛk.tʃə.wəl/

  1. Không thuộc trí óc; không thuộc tri thức.

Tham khảo[sửa]