Bước tới nội dung

unit test

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

unit test (số nhiều unit tests)

  1. (Tin học) Ca kiểm thử đơn vị.
    Remember to write a unit test every time you fix a bug. — Hãy nhớ viết ca kiểm thử hễ khi nào khắc phục lỗi.

Từ liên hệ

[sửa]