Bước tới nội dung

universalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ni.vɛʁ.sa.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
universalité
/y.ni.vɛʁ.sa.li.te/
universalité
/y.ni.vɛʁ.sa.li.te/

universalité gc /y.ni.vɛʁ.sa.li.te/

  1. Tính phổ biến, tính phổ cập.
    L’universalité d’une vérité — tính phổ biến của một chân lý
  2. Tính toàn năng, sự toàn năng.
    L’universalité de ce savant — sự toàn năng của nhà bác học ấy
  3. (Triết học) Tính toàn xưng.
  4. (Luật học, pháp lý) Toàn bộ tài sản.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Toàn thể.
    L’universalité des choses — toàn thể sự vật

Tham khảo

[sửa]