universellement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.ni.vɛʁ.sɛl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]universellement /y.ni.vɛʁ.sɛl.mɑ̃/
- (Một cách) Phổ biến.
- Concevoir universellement — quan niệm một cách phổ biến
- Bởi toàn thể, bởi mọi người.
- Vérité universellement reconnue — chân lý được mọi người thùa nhận
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "universellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)