Bước tới nội dung

individuellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.di.vi.dɥɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

individuellement /ɛ̃.di.vi.dɥɛl.mɑ̃/

  1. Về mặt cá thể.
    Individuellement différents et spécifiquement semblables — khác nhau về mặt cá thể và giống nhau về loài
  2. Từng cá nhân, từng người một, từng cái một, riêng ra.
    Chacun pris individuellement — mỗi người xét riêng ra

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]