Bước tới nội dung

unmanipulated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.mə.ˈnɪ.pjə.ˌleɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

unmanipulated /ˌən.mə.ˈnɪ.pjə.ˌleɪ.təd/

  1. Không bị lôi kéo, sai khiến bằng mánh khoé.
  2. Không dùng tay để vận hành.

Tham khảo

[sửa]