Bước tới nội dung

unnamable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unnamable

  1. Không thể đặt tên.
  2. Không thể nói tên lên được, hết chỗ nói (nết xấu, tội ác... ).

Tham khảo

[sửa]