unpopularity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈpɑː.pjə.lɜ.ːə.ti/
Danh từ
[sửa]unpopularity /ˌən.ˈpɑː.pjə.lɜ.ːə.ti/
- Tính không có tính chất quần chúng.
- Tính không được quần chúng yêu chuộng.
Tham khảo
[sửa]- "unpopularity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)