unprofitableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈprɑː.fə.tə.bəl.nəs/

Danh từ[sửa]

unprofitableness /ˌən.ˈprɑː.fə.tə.bəl.nəs/

  1. Tính không có lợi, tính ích.
  2. Tính không sinh lợi, tính không có lời.

Tham khảo[sửa]