Bước tới nội dung

unranked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈræŋ.kəd/

Danh từ

[sửa]

unranked /ˌən.ˈræŋ.kəd/

  1. Binh nhì, lính thường, lính trơn.

Tham khảo

[sửa]