Bước tới nội dung

unreceipted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unreceipted

  1. Chưa ký nhận số tiền đ tr (trên một biên lại, hoá đn); chưa đóng dấu nhận thựctr" (trên một hoá đn).

Tham khảo

[sửa]