unregenerate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.rɪ.ˈdʒɛ.nə.rət/

Tính từ[sửa]

unregenerate /ˌən.rɪ.ˈdʒɛ.nə.rət/

  1. Không tái sinh.
  2. Không ci tạo, không đổi mới.

Tham khảo[sửa]