Bước tới nội dung

unsatisfactoriness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri.nəs/

Danh từ

[sửa]

unsatisfactoriness /.ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri.nəs/

  1. Tính không tho m n, tính không vừa ý; tính không đầy đủ; tính không tốt đẹp.

Tham khảo

[sửa]