unsayable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈseɪ.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

unsayable /.ˈseɪ.ə.bəl/

  1. Có thể chối, có thể nuốt lời; có thể rút lui (ý kiến... ).

Tham khảo[sửa]