unshelled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈʃɛɫd/

Tính từ[sửa]

unshelled /ˌən.ˈʃɛɫd/

  1. Không bị pháo, không bị pháo kích.
  2. Không bóc vỏ.
  3. Không có vỏ.

Tham khảo[sửa]