unstring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈstrɪŋ/

Ngoại động từ[sửa]

unstring ngoại động từ /.ˈstrɪŋ/

  1. Tháo dây, cởi dây.
  2. Nới dây (cung), xuống dây (đàn).
  3. (Nghĩa bóng) Làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh).

Tham khảo[sửa]