unswallowed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unswallowed

  1. Không được nuốt (thức ăn).
  2. Không được chịu đựng.
  3. Giữ (lời).
  4. Không c tin, không tin ngay.

Tham khảo[sửa]