Bước tới nội dung

unteach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtitʃ/

Danh từ

[sửa]

unteach ạoi động từ /.ˈtitʃ/

  1. Dạy điều ngược lại.
  2. Quên điều đã được dạy.

Tham khảo

[sửa]