Bước tới nội dung

untimbered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

untimbered

  1. Không trồng rừng.
  2. Không được cung cấp gỗ.
  3. Không xây dựng bằng gỗ, không làm bằng gỗ.
  4. Không lát gỗ xung quanh (miệng giếng... ).

Tham khảo

[sửa]