Bước tới nội dung

untutored

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtuː.tɜːd/

Tính từ

[sửa]

untutored /.ˈtuː.tɜːd/

  1. Không được dạy dỗ, không được đào tạo; dốt nát.
  2. Tự nhiên (tài khéo).
  3. Không thạo, không khéo.

Tham khảo

[sửa]